回路 [Hồi Lộ]

かいろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

mạch điện

JP: 保護ほご回路かいろばしてしまおう。

VI: Hãy bỏ qua mạch bảo vệ đi.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

chu trình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おとこひと思考しこう回路かいろってかんない。
Tôi không hiểu nổi cách suy nghĩ của đàn ông.
彼女かのじょ思考しこう回路かいろがまったく理解りかいできない。
Tôi hoàn toàn không thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
回路かいろ調しらべるまえに、電源でんげんのスイッチをりなさい。
Trước khi kiểm tra mạch, hãy tắt công tắc điện.
このシステムには、保護ほご回路かいろまれています。
Với hệ thống này, mạch bảo vệ đã được thiết kế tích hợp bên trong.
そのシステムちゅうには保護ほご回路かいろまれています。
Hệ thống đó được tích hợp mạch bảo vệ.
こわれたラジオを修理しゅうりしていて、回路かいろ動作どうさ原理げんり理解りかいできていないことにあらためてがつきます。
Khi tôi sửa chiếc đài bị hỏng, một lần nữa tôi nhận ra là tôi không thể hiểu nổi nguyên lý hoạt động của các mạch điện.

Hán tự

Từ liên quan đến 回路

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 回路
  • Cách đọc: かいろ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mạch (điện, logic, thần kinh), đường đi tín hiệu tạo thành vòng/đường khép kín.
  • Lĩnh vực: điện – điện tử, tin học, sinh học thần kinh.
  • Biểu thức quen dùng: 回路図/論理回路/直列回路/並列回路/集積回路

2. Ý nghĩa chính

回路 là “đường đi” cho dòng điện, tín hiệu logic hoặc xung thần kinh. Trong kỹ thuật điện nghĩa là mạng phần tử tạo đường kín cho dòng điện; trong tin học là mạch logic; trong sinh học là mạng nơron.

3. Phân biệt

  • 配線: hệ thống dây dẫn; không bao hàm đầy đủ khái niệm chức năng như 回路.
  • カイロ(懐炉): túi sưởi, đồng âm khác nghĩa. Cẩn thận phân biệt với 回路.
  • 回廊(かいろう): hành lang vòng; không liên quan kỹ thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật điện: 回路図を描く/回路を設計・解析する/回路がショートする.
  • Phân loại: 直流回路/交流回路/直列回路/並列回路/開放回路/閉回路.
  • Mạch tích hợp: 集積回路(IC)/集積回路設計.
  • Ẩn dụ/khoa học: 神経回路/報酬回路 trong não bộ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
電気回路 Hẹp nghĩa mạch điện Chỉ lĩnh vực điện năng.
論理回路 Hẹp nghĩa mạch logic 0/1, cổng AND/OR/NOT.
配線 Liên quan dây dẫn, đi dây Khía cạnh vật lý đường dây.
ネットワーク Liên quan mạng Khái quát hóa “đồ thị” kết nối.
開放回路 Đối lập kỹ thuật mạch hở Dòng điện không chạy.
閉回路 Đối lập kỹ thuật mạch kín Dòng điện có thể chạy.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 回: “xoay vòng, quay lại”.
  • 路: “con đường, lộ trình”.
  • Kết hợp: (vòng)+ (đường)→ “đường đi vòng khép kín”, tức mạch.
  • Âm On: かい(回), ろ(路) → かいろ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giảng dạy, tôi thường bắt đầu từ 回路図 đơn giản, biến đổi dần giữa 直列並列 để học viên cảm nhận trực quan “đường đi” của dòng điện. Nhớ rằng 回路 là khái niệm chức năng; 配線 chỉ là “dây”.

8. Câu ví dụ

  • この回路は直列につながっている。
    Mạch này được nối theo kiểu nối tiếp.
  • 彼は回路設計のエンジニアだ。
    Anh ấy là kỹ sư thiết kế mạch.
  • 回路図を見ながら故障箇所を特定する。
    Xác định điểm hỏng khi xem sơ đồ mạch.
  • そのチップには複雑な論理回路が組み込まれている。
    Con chip tích hợp các mạch logic phức tạp.
  • 配線ミスで回路がショートした。
    Do đi dây sai nên mạch bị chập.
  • センサーと制御回路を接続する。
    Kết nối cảm biến với mạch điều khiển.
  • 脳の神経回路をモデル化する研究が進んでいる。
    Nghiên cứu mô hình hóa mạch thần kinh của não đang tiến triển.
  • 開放回路と閉回路の違いを説明しなさい。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa mạch hở và mạch kín.
  • 交流回路の位相を測定する。
    Đo pha của mạch xoay chiều.
  • 「懐炉」と回路は同音異義語である。
    “Túi sưởi” và “mạch” là các từ đồng âm khác nghĩa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 回路 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?