Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電路
[Điện Lộ]
でんろ
🔊
Danh từ chung
mạch điện
Hán tự
電
Điện
điện
路
Lộ
đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
Từ liên quan đến 電路
サーキット
mạch điện
回線
かいせん
mạch; đường dây
回路
かいろ
mạch điện
電気回路
でんきかいろ
mạch điện