電線 [Điện Tuyến]
でんせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

dây điện

JP: 電流でんりゅうながれる電線でんせんにコイルをちかづけると、コイルにも電気でんきながれます。

VI: Khi đưa cuộn dây lại gần dây dẫn có dòng điện chạy qua, cuộn dây cũng sẽ có dòng điện chảy qua.

Danh từ chung

dây điện thoại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電線でんせん電気でんきながす。
Dây điện dẫn điện.
電線でんせんどうでできている。
Dây điện được làm bằng đồng.
大雪おおゆきのため各所かくしょ電線でんせんれた。
Vì tuyết rơi dày, các đường dây điện đã bị đứt ở nhiều nơi.
電線でんせん電気でんき伝送でんそうするものです。
Dây điện dùng để truyền tải điện.
その電線でんせんさわるとしびれるよ。
Nếu chạm vào dây điện đó bạn sẽ bị tê.
あの電線でんせんれると感電かんでんするよ。
Nếu chạm vào dây điện đó bạn sẽ bị điện giật đấy.
そのおとこ2本にほん電線でんせんをつないだ。
Người đàn ông ấy đã nối hai dây điện lại với nhau.
そのおとこ二本にほん電線でんせん連結れんけつした。
Người đàn ông đó đã nối hai dây điện lại với nhau.
電線でんせん電力でんりょくつたえるために使用しようされます。
Dây điện được sử dụng để truyền tải điện.
強風きょうふうのため電線でんせんすう箇所かしょ切断せつだんされた。
Do gió mạnh, dây điện đã bị đứt ở một số nơi.

Hán tự

Điện điện
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 電線