電話線 [Điện Thoại Tuyến]
でんわせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

đường dây điện thoại

JP: 電話でんわせんれてしまったんだ。

VI: Dây điện thoại bị đứt mất rồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ彼女かのじょふる電話でんわ番号ばんごうせんいて抹消まっしょうした。
Anh ta đã gạch bỏ số điện thoại cũ của cô ấy.

Hán tự

Điện điện
Thoại câu chuyện; nói chuyện
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 電話線