Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
đường; sọc; vân
JP: この線の終点はどこですか。
VI: Điểm cuối của đường này ở đâu?
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
đường dây (ví dụ: điện thoại); dây
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tia (ví dụ: tia X); chùm
🔗 X線
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
đường (ví dụ: đường sắt); tuyến; làn
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
đường viền; đường nét; hình dáng
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
mức độ
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
phân chia
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
đường lối (hành động); vị trí; cách tiếp cận; chính sách; nguyên tắc
🔗 いい線
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
ấn tượng để lại; không khí toát ra
🔗 線が太い; 線が細い