直線 [Trực Tuyến]

ちょくせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đường thẳng

JP: この2つの直線ちょくせん直角ちょっかくまじわっている。

VI: Hai đường thẳng này giao nhau tạo thành một góc vuông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここに直線ちょくせんけ。
Hãy vẽ một đường thẳng ở đây.
直線ちょくせんきなさい。
Hãy vẽ một đường thẳng.
定規じょうぎ直線ちょくせんくのに役立やくだつ。
Thước kẻ hữu ích để vẽ đường thẳng.
その直線ちょくせん直角ちょっかくまじわっている。
Đường thẳng đó cắt nhau tạo thành góc vuông.
かれかべうえ直線ちょくせんいた。
Anh ấy đã vẽ một đường thẳng trên tường.
数学すうがくでは直線ちょくせんは2つのてんによって定義ていぎされる。
Trong toán học, một đường thẳng được định nghĩa bởi hai điểm.
原点げんてん中心ちゅうしんとする半径はんけい2のえんと,直線ちょくせん y = x − 1 の交点こうてんもとめよ。
Tìm giao điểm của đường tròn tâm tại gốc tọa độ bán kính 2 và đường thẳng y = x − 1.
時間じかんしばられた社会しゃかいでは、ときせんのように、つまり過去かこから現在げんざいとおって未来みらいかってびる1本いっぽん直線ちょくせんられている。
Trong xã hội bị ràng buộc bởi thời gian, thời gian được coi như một đường thẳng kéo dài từ quá khứ qua hiện tại đến tương lai.
トムのいえぼくんちの川向かわむこうにあって、直線ちょくせん距離きょりだと100メートルもないんだけど、実際じっさいこうとおもったら、はしまでが1キロぐらいあるからあるいて20分にじゅっぷんもかかっちゃうんだ。
Nhà Tom ở đối diện nhà tôi bên kia sông, chỉ cách khoảng 100 mét theo đường thẳng, nhưng nếu muốn đi thực sự thì phải mất khoảng 1 km đến cầu nên mất tới 20 phút đi bộ.

Hán tự

Từ liên quan đến 直線

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 直線(ちょくせん)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đường thẳng; tuyến thẳng
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng nhiều trong toán học, kỹ thuật, giao thông, thiết kế
  • Lĩnh vực: toán học/hình học, bản đồ, đồ họa, giao thông, thiết kế
  • Dạng thường thấy: 直線を引く/直線距離/直線的/直線道路/直線コース/直線美
  • Âm Hán Việt: 直 (trực) + 線 (tuyến)

2. Ý nghĩa chính

  • Đường thẳng (hình học): tập hợp điểm thẳng hàng vô hạn theo hai phía.
  • Đường thẳng theo nghĩa rộng: lộ trình thẳng, phần đường thẳng của đường đua, đường bộ, thiết kế mang tính thẳng.
  • 直線距離: khoảng cách “đường chim bay”, không tính quanh co.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 直線 vs 曲線: 直線 là đường thẳng; 曲線 là đường cong.
  • ライン/線: từ mượn/khái quát, không nhất thiết là thẳng; 直線 nhấn tính “thẳng”.
  • 直線的: tính từ/n, nghĩa “mang tính thẳng, trực tuyến; lối suy nghĩ trực tiếp”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 直線を引く/描く/延ばす
    • 直線距離で〜km/直線道路/直線コース
    • 直線と円の交点/直線の傾き
  • Ngữ cảnh: bài tập hình học, mô tả đường sá, mô tả phong cách thiết kế.
  • Lưu ý: “thẳng” về hình học; với “thẳng thắn” trong tính cách dùng 率直・単刀直入.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
線/ライン Liên quan Đường/line Không nhất thiết là thẳng.
曲線 Đối nghĩa Đường cong Tương phản trực tiếp với 直線.
直線的 Liên quan Tính thẳng, trực tuyến Dạng tính từ/danh từ.
折れ線 Đối chiếu Đường gấp khúc Không phải đường thẳng đơn nhất.
直線距離 Liên quan Khoảng cách đường chim bay Thuật ngữ thực dụng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 直: thẳng, ngay, đúng.
  • 線: đường, tuyến, dây; trong hình học là “đường”.
  • Kết hợp nghĩa: “đường mang tính thẳng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giải bài hình, người Nhật thường nói “定規で直線を引く”. Trong đời sống, 直線距離 giúp so sánh khoảng cách nhanh, nhưng thực đi thường dài hơn vì đường cong, khúc cua, địa hình.

8. Câu ví dụ

  • 二点を結ぶ直線を引きなさい。
    Hãy kẻ đường thẳng nối hai điểm.
  • 地図上の直線距離は10キロだが、実際はもっと遠い。
    Khoảng cách đường chim bay trên bản đồ là 10 km nhưng thực tế xa hơn.
  • この道路は直線が長くて運転しやすい。
    Đoạn đường này thẳng dài nên dễ lái.
  • 彼女は直線的なデザインを好む。
    Cô ấy thích phong cách thiết kế mang tính đường thẳng.
  • グラフの直線の傾きは速度を表す。
    Độ dốc của đường thẳng trên đồ thị biểu thị vận tốc.
  • 定規を使えばきれいな直線が描ける。
    Dùng thước kẻ thì vẽ được đường thẳng đẹp.
  • 円と直線の交点を求めよ。
    Hãy tìm giao điểm của đường tròn và đường thẳng.
  • これは直線ではなく曲線です。
    Đây không phải đường thẳng mà là đường cong.
  • 最後の直線コースで一気に追い抜いた。
    Ở đoạn thẳng cuối, tôi vượt một mạch.
  • 壁に沿って直線に配線してください。
    Hãy đi dây thẳng dọc theo bức tường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 直線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?