引っ攣り [Dẫn Luyên]

引っ釣り [Dẫn Điếu]

ひっつり

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

sẹo

🔗 引き攣り

Danh từ chung

co giật; co thắt

🔗 引き攣り

Hán tự

Từ liên quan đến 引っ攣り