怪我 [Quái Ngã]
けが
ケガ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chấn thương

JP: ラグビーをしているとき、かれはけがをした。

VI: Anh ấy đã bị thương khi đang chơi bóng bầu dục.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sai lầm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

怪我けがはない?
Bạn có bị thương không?
怪我けがをするよ。
Bạn sẽ bị thương đấy.
怪我けがだけはするなよ。
Đừng làm gì dại dột nhé.
あなた、怪我けがは?
Bạn có bị thương không?
怪我けがはないですか?
Bạn có bị thương không?
すくなくとも、怪我けがはしなかったね。
Ít nhất thì cũng không bị thương.
なにがあったの?怪我けがはない?
Chuyện gì đã xảy ra? Bạn có bị thương không?
怪我けがをしないように。
Cẩn thận đừng để bị thương nhé.
怪我けがしてるの?
Bị thương à?
トムね、たいした怪我けがじゃなかったよ。
Tom à, vết thương không nghiêm trọng lắm đâu.

Hán tự

Quái nghi ngờ; bí ẩn; ma quái
Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân

Từ liên quan đến 怪我