1. Thông tin cơ bản
- Từ: 負傷
- Cách đọc: ふしょう
- Loại từ: Danh từ; động từ する (負傷する)
- Ý nghĩa khái quát: bị thương, thương tích
- Ngữ vực: báo chí, y tế, pháp luật, thể thao
- Tổ hợp: 負傷者 (người bị thương), 重傷/軽傷 (trọng thương/nhẹ), 負傷兵
2. Ý nghĩa chính
- Bị thương, có thương tích do tai nạn, bạo lực, chiến sự...
- Dạng động từ 負傷する: bị thương; văn phong trang trọng hơn けがをする.
3. Phân biệt
- 負傷 (trang trọng/báo chí) vs けが (thường ngày).
- 受傷 là từ y khoa/pháp lý: “tiếp nhận thương tích”, văn bản chuyên môn.
- 重傷/軽傷 là mức độ; đi kèm 全治〜週間 (thời gian hồi phục)
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ pháp: Nで/に負傷する (bị thương vì/bởi N), 負傷したN (N bị thương).
- Báo chí: 〜人が負傷, 〜名の負傷者, 重軽傷者.
- Thể thao: 負傷退場, 負傷明け, 負傷離脱.
- Pháp luật/lao động: 業務中に負傷, 労災.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| けが |
Đồng nghĩa gần |
chấn thương, bị thương |
Khẩu ngữ; ít trang trọng hơn 負傷. |
| 受傷 |
Gần nghĩa |
thụ thương |
Thuật ngữ y/pháp; văn bản. |
| 重傷/軽傷 |
Liên quan |
trọng thương/nhẹ |
Phân độ mức độ thương tích. |
| 損傷 |
Liên quan |
tổn thương, hư hại |
Cho vật thể/cơ quan; rộng hơn “bị thương”. |
| 無傷 |
Đối nghĩa |
không bị thương, vô sự |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 死亡 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
tử vong |
Báo chí: 死亡・負傷 là kết quả khác nhau. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 負: gánh, chịu (chịu đựng, gánh lấy).
- 傷: vết thương, tổn thương.
- Kết hợp: “gánh/nhận vết thương” → bị thương.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài viết trang trọng, hãy ưu tiên 負傷 và nêu mức độ kèm thông tin khách quan: 男性1人が頭部を打ち軽い負傷. Với thể thao, thuật ngữ như 負傷離脱・負傷明け giúp diễn đạt chính xác tình trạng cầu thủ.
8. Câu ví dụ
- 事故で三人が負傷した。
Ba người bị thương trong vụ tai nạn.
- 選手は接触プレーで負傷し、交代した。
Cầu thủ bị thương do va chạm và phải rời sân.
- 彼は腕に軽い負傷を負った。
Anh ấy bị thương nhẹ ở cánh tay.
- 警官一人が刃物で負傷した。
Một cảnh sát bị thương do dao.
- 戦闘で多数の負傷者が出た。
Nhiều người bị thương trong trận giao tranh.
- 業務中に負傷した場合はすぐに報告してください。
Nếu bị thương trong giờ làm việc, hãy báo ngay.
- 彼は負傷明けの試合でゴールを決めた。
Anh ấy ghi bàn trong trận đấu trở lại sau chấn thương.
- 頭部を打って負傷し、病院に搬送された。
Bị chấn thương do va đập đầu và được đưa đến bệnh viện.
- 幸いにも乗客に負傷はなかった。
May mắn là không có hành khách nào bị thương.
- 彼は火傷で負傷し、全治二週間と診断された。
Anh ấy bị bỏng và được chẩn đoán hồi phục hoàn toàn trong hai tuần.