手傷
[Thủ Thương]
手創 [Thủ Sáng]
手疵 [Thủ Tỳ]
手創 [Thủ Sáng]
手疵 [Thủ Tỳ]
てきず
Danh từ chung
vết thương (bị trong trận đánh)