弱さ [Nhược]
よわさ

Danh từ chung

điểm yếu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

驕傲きょうごう人間にんげんよわさである。
Kiêu ngạo là điểm yếu của con người.
わたしあつさによわい。
Tôi yếu ớt trước cái nóng.
わたしさむさによわい。
Tôi yếu ớt trước cái lạnh.
彼女かのじょあつさにはよわいんです。
Cô ấy yếu ớt trước cái nóng.
その戦士せんし自分じぶんつよさもよわさもかっている。
Người chiến binh đó hiểu rõ sức mạnh lẫn yếu điểm của mình.
わたしよわさゆえに、あなたをきずつけてしまった。
Vì sự yếu đuối của mình, tôi đã làm bạn tổn thương.
世界せかいかかえるもっとも重大じゅうだい問題もんだい悪人あくにんつよさではなく善人ぜんにんよわさである。
Vấn đề nghiêm trọng nhất mà thế giới đang đối mặt không phải là sức mạnh của kẻ xấu mà là sự yếu đuối của người tốt.
自分じぶんよわさをみとめることほどむずかしいことはないとおもう。
Tôi nghĩ không có gì khó hơn là thừa nhận điểm yếu của bản thân.
この校閲こうえつりょくよわさは人手ひとでらないとしかかんがえられませんね。
Sự yếu kém trong khả năng biên tập này chỉ có thể được giải thích là do thiếu nhân lực.
くさりつよさはそのたまき一番いちばんよわいところに左右さゆうされる。
Sức mạnh của chuỗi phụ thuộc vào mắt xích yếu nhất.

Hán tự

Nhược yếu

Từ liên quan đến 弱さ