1. Thông tin cơ bản
- Từ: 弱体
- Cách đọc: じゃくたい
- Loại từ: danh từ; thường xuất hiện trong cụm “弱体化(する)”
- Lĩnh vực: chính trị, kinh tế, quản trị, e-sports/game
- Biểu thức: 組織の弱体化, 国家の弱体化, 体制を弱体化する
2. Ý nghĩa chính
“弱体” nghĩa là “thể/khối yếu, tình trạng yếu đi”. Trong thực tế hay dùng dưới dạng 弱体化 để chỉ quá trình/biện pháp làm suy yếu một tổ chức, hệ thống, quốc gia, hay trong game là “giảm sức mạnh” (nerf).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 弱体 vs 脆弱: 脆弱 nhấn mạnh “mong manh, dễ tổn thương”; 弱体 là trạng thái/đặc tính yếu hoặc bị làm yếu.
- 弱体化 vs 縮小: 縮小 là thu hẹp/giảm quy mô; 弱体化 là suy giảm năng lực/sức mạnh.
- 弱体 vs 弱小: 弱小 nói “yếu và nhỏ bé” (thường mô tả đội bóng, doanh nghiệp nhỏ), sắc thái miêu tả.
- Trong game: 弱体化 đối lập với 強化 (buff). “弱体” riêng lẻ ít dùng, đa số nói “弱体化”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: ~を弱体化する (làm suy yếu ~), ~が弱体化する (bị suy yếu), 弱体化策 (biện pháp làm suy yếu).
- Ngữ cảnh: chính sách, chiến lược cạnh tranh, phân tích kinh tế, cân bằng game.
- Sắc thái: phân tích, khách quan; đôi khi mang ý chủ ý làm suy yếu đối phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 弱体化 |
Dạng thường dùng |
Suy yếu, làm suy yếu |
Dạng động từ phổ biến (~する). |
| 脆弱 |
Gần nghĩa |
Mong manh, dễ tổn thương |
Bảo mật/hệ thống, xã hội. |
| 貧弱 |
Gần nghĩa |
Nghèo nàn, yếu kém |
Sức biểu đạt, tài nguyên hạn chế. |
| 軟弱 |
Gần nghĩa |
Mềm yếu |
Tính cách/đất nền. |
| 強化 |
Đối nghĩa |
Tăng cường |
Buff trong game, tăng năng lực tổ chức. |
| 強靭 |
Đối nghĩa |
Kiên cường, dẻo dai |
Khả năng chống chịu cao. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 弱: yếu. Âm On: ジャク; Kun: よわ-い/よわ-る/よわ-める.
- 体: thân/thể. Âm On: タイ; Kun: からだ.
- 弱体 = “yếu” + “thể” → cơ thể/hệ thống ở trạng thái yếu; thường dùng ẩn dụ cho tổ chức/hệ thống.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Đọc báo kinh tế–chính trị Nhật, bạn sẽ gặp cấu trúc “~の弱体が懸念される” (lo ngại bị suy yếu). Trong game, log cập nhật ghi “スキルXを弱体しました” để báo “nerf”. Nắm cặp đối lập 強化/弱体 sẽ giúp bạn hiểu nhanh ý đồ điều chỉnh.
8. Câu ví dụ
- 長期不況で産業基盤の弱体が進んだ。
Suy thoái kéo dài làm nền tảng công nghiệp ngày càng suy yếu.
- 敵対勢力を弱体させるための制裁だ。
Đây là lệnh trừng phạt nhằm làm suy yếu phe đối địch.
- 組織の弱体を防ぐため、人材育成を強化する。
Để ngăn tổ chức suy yếu, tăng cường phát triển nhân lực.
- 最新版では一部の武器が弱体された。
Trong phiên bản mới, một số vũ khí đã bị giảm sức mạnh.
- 財政の弱体が懸念されている。
Đang lo ngại tình trạng suy yếu tài chính.
- 競合の弱体を狙った価格戦略だ。
Đó là chiến lược giá nhằm làm suy yếu đối thủ.
- 度重なる不祥事でブランドが弱体した。
Do hàng loạt bê bối, thương hiệu bị suy yếu.
- チームの弱体を補うため、若手を積極起用する。
Để bù cho sự suy yếu của đội, tích cực sử dụng cầu thủ trẻ.
- 制度の弱体が進めば、運用に支障が出る。
Nếu thể chế tiếp tục suy yếu, vận hành sẽ gặp trở ngại.
- このスキルは過度に強力だったため、バランス調整で弱体した。
Kỹ năng này quá mạnh nên đã bị giảm sức trong cân bằng.