弱体
[Nhược Thể]
じゃくたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
thể trạng yếu; cơ thể yếu
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tổ chức yếu; hệ thống yếu