弱体 [Nhược Thể]

じゃくたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

thể trạng yếu; cơ thể yếu

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tổ chức yếu; hệ thống yếu

Hán tự

Từ liên quan đến 弱体

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 弱体
  • Cách đọc: じゃくたい
  • Loại từ: danh từ; thường xuất hiện trong cụm “弱体化(する)”
  • Lĩnh vực: chính trị, kinh tế, quản trị, e-sports/game
  • Biểu thức: 組織の弱体化, 国家の弱体化, 体制を弱体化する

2. Ý nghĩa chính

“弱体” nghĩa là “thể/khối yếu, tình trạng yếu đi”. Trong thực tế hay dùng dưới dạng 弱体化 để chỉ quá trình/biện pháp làm suy yếu một tổ chức, hệ thống, quốc gia, hay trong game là “giảm sức mạnh” (nerf).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 弱体 vs 脆弱: 脆弱 nhấn mạnh “mong manh, dễ tổn thương”; 弱体 là trạng thái/đặc tính yếu hoặc bị làm yếu.
  • 弱体化 vs 縮小: 縮小 là thu hẹp/giảm quy mô; 弱体化 là suy giảm năng lực/sức mạnh.
  • 弱体 vs 弱小: 弱小 nói “yếu và nhỏ bé” (thường mô tả đội bóng, doanh nghiệp nhỏ), sắc thái miêu tả.
  • Trong game: 弱体化 đối lập với 強化 (buff). “弱体” riêng lẻ ít dùng, đa số nói “弱体化”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: ~を弱体化する (làm suy yếu ~), ~が弱体化する (bị suy yếu), 弱体化策 (biện pháp làm suy yếu).
  • Ngữ cảnh: chính sách, chiến lược cạnh tranh, phân tích kinh tế, cân bằng game.
  • Sắc thái: phân tích, khách quan; đôi khi mang ý chủ ý làm suy yếu đối phương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
弱体化 Dạng thường dùng Suy yếu, làm suy yếu Dạng động từ phổ biến (~する).
脆弱 Gần nghĩa Mong manh, dễ tổn thương Bảo mật/hệ thống, xã hội.
貧弱 Gần nghĩa Nghèo nàn, yếu kém Sức biểu đạt, tài nguyên hạn chế.
軟弱 Gần nghĩa Mềm yếu Tính cách/đất nền.
強化 Đối nghĩa Tăng cường Buff trong game, tăng năng lực tổ chức.
強靭 Đối nghĩa Kiên cường, dẻo dai Khả năng chống chịu cao.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 弱: yếu. Âm On: ジャク; Kun: よわ-い/よわ-る/よわ-める.
  • 体: thân/thể. Âm On: タイ; Kun: からだ.
  • 弱体 = “yếu” + “thể” → cơ thể/hệ thống ở trạng thái yếu; thường dùng ẩn dụ cho tổ chức/hệ thống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đọc báo kinh tế–chính trị Nhật, bạn sẽ gặp cấu trúc “~の弱体が懸念される” (lo ngại bị suy yếu). Trong game, log cập nhật ghi “スキルXを弱体しました” để báo “nerf”. Nắm cặp đối lập 強化/弱体 sẽ giúp bạn hiểu nhanh ý đồ điều chỉnh.

8. Câu ví dụ

  • 長期不況で産業基盤の弱体が進んだ。
    Suy thoái kéo dài làm nền tảng công nghiệp ngày càng suy yếu.
  • 敵対勢力を弱体させるための制裁だ。
    Đây là lệnh trừng phạt nhằm làm suy yếu phe đối địch.
  • 組織の弱体を防ぐため、人材育成を強化する。
    Để ngăn tổ chức suy yếu, tăng cường phát triển nhân lực.
  • 最新版では一部の武器が弱体された。
    Trong phiên bản mới, một số vũ khí đã bị giảm sức mạnh.
  • 財政の弱体が懸念されている。
    Đang lo ngại tình trạng suy yếu tài chính.
  • 競合の弱体を狙った価格戦略だ。
    Đó là chiến lược giá nhằm làm suy yếu đối thủ.
  • 度重なる不祥事でブランドが弱体した。
    Do hàng loạt bê bối, thương hiệu bị suy yếu.
  • チームの弱体を補うため、若手を積極起用する。
    Để bù cho sự suy yếu của đội, tích cực sử dụng cầu thủ trẻ.
  • 制度の弱体が進めば、運用に支障が出る。
    Nếu thể chế tiếp tục suy yếu, vận hành sẽ gặp trở ngại.
  • このスキルは過度に強力だったため、バランス調整で弱体した。
    Kỹ năng này quá mạnh nên đã bị giảm sức trong cân bằng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 弱体 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?