柔弱 [Nhu Nhược]
にゅうじゃく
じゅうじゃく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

yếu đuối

Hán tự

Nhu mềm mại; dịu dàng
Nhược yếu

Từ liên quan đến 柔弱