女々しい [Nữ 々]
女女しい [Nữ Nữ]
めめしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nữ tính; không nam tính; nhút nhát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ女々めめしいおとこだとみながう。
Mọi người nói rằng anh ấy là một người đàn ông yếu đuối.
かれ女々めめしいおとこだとみなにわれる。
Mọi người nói rằng anh ấy là một người đàn ông yếu đuối.

Hán tự

Nữ phụ nữ

Từ liên quan đến 女々しい