か細い [Tế]
かぼそい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mảnh mai; gầy

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mỏng manh; yếu ớt

Hán tự

Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác

Từ liên quan đến か細い