脆い
[Thúy]
もろい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giòn; dễ vỡ; yếu; mỏng manh
JP:
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dễ xúc động; tình cảm; dễ bị lay động
JP: 彼女は情にもろい。
VI: Cô ấy dễ bị cảm xúc chi phối.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
金属は低温になると脆くなることがあります。
Kim loại có thể trở nên giòn khi nhiệt độ thấp.