弱点 [Nhược Điểm]

じゃくてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

điểm yếu; khuyết điểm

JP: 数学すうがく彼女かのじょ弱点じゃくてんです。

VI: Toán học là điểm yếu của cô ấy.

🔗 短所

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これが彼女かのじょ弱点じゃくてんです。
Đây là điểm yếu của cô ấy.
だれにでも弱点じゃくてんはある。
Ai cũng có điểm yếu.
だれにでも弱点じゃくてんはあります。
Mọi người đều có điểm yếu.
だれにでも弱点じゃくてんがある。
Ai cũng có điểm yếu.
だれにでも弱点じゃくてんがあります。
Mọi người đều có điểm yếu.
ぼく弱点じゃくてんつけさせないぞ。
Tôi sẽ không để bạn tìm ra điểm yếu của tôi đâu.
弱点じゃくてんのないひとはいない。
Không ai là không có điểm yếu.
ひとにはだれでも弱点じゃくてんはある。
Mỗi người đều có điểm yếu.
だれもみな弱点じゃくてんがある。
Ai cũng có điểm yếu.
彼女かのじょはそのおとこ弱点じゃくてんにつけいった。
Cô ấy đã lợi dụng điểm yếu của người đàn ông đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 弱点

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 弱点
  • Cách đọc: じゃくてん
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán-Việt: Nhược điểm
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (dùng được trong học thuật/công việc)
  • JLPT (tham khảo): N2
  • Các dạng liên quan: 弱点を突く・弱点を補う・弱点克服
  • Nghĩa khái quát: điểm yếu, chỗ dễ bị tổn thương, lỗ hổng

2. Ý nghĩa chính

弱点 là “điểm yếu” của người/vật/hệ thống. Có thể là: - điểm yếu về năng lực, tính cách; - lỗ hổng trong hệ thống/biện pháp; - phần kiến thức/kỹ năng kém.

Trong văn cảnh kỹ thuật, có thể gần nghĩa “lỗ hổng” (vulnerability). Trong giao tiếp thường ngày, thường nói về nhược điểm cá nhân hay chỗ mình kém.

3. Phân biệt

  • 弱点 vs 欠点: 欠点 nhấn mạnh “điểm còn thiếu, không hoàn hảo” nói chung; 弱点 thiên về “điểm yếu dễ bị khai thác/tổn thương”.
  • 弱点 vs 短所: 短所 là mặt hạn chế (trái với 長所); 弱点 thường hàm ý “chỗ yếu có thể bị đối thủ nhắm tới”.
  • 弱点 vs “lỗ hổng (セキュリティホール)” trong IT: 弱点 dùng rộng, “lỗ hổng” là một loại 弱点 mang tính kỹ thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cá nhân: 私の弱点は計画性のなさだ。/ 面接で弱点について聞かれた。
  • Học tập/kỹ năng: 数学が弱点だ。/ 発音の弱点を直す。
  • Chiến lược/cạnh tranh: 相手チームの弱点を突く。/ 戦略の弱点を補強する。
  • Kỹ thuật/bảo mật: システムの弱点を洗い出す。/ セキュリティ弱点の修正。
  • Cấu trúc đi kèm: 弱点+を+補う/克服する/突く/露呈する/把握する/洗い出す

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
欠点 Gần nghĩa khuyết điểm Tính tổng quát cao, không nhất thiết “bị khai thác”.
短所 Gần nghĩa nhược điểm, điểm hạn chế Đối lập với 長所; dùng phổ biến khi tự giới thiệu.
脆弱性 Chuyên ngành tính dễ tổn thương (vulnerability) Thường dùng trong IT/bảo mật; mang tính kỹ thuật.
長所/強み Đối nghĩa điểm mạnh 対: 弱点 ↔ 長所/強み.
弱み Liên quan điểm yếu (thường ngày) Sắc thái đời thường/hơi tiêu cực hơn 弱点.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 弱(ジャク/よわい): yếu; thường gặp trong 弱い, 弱者.
  • 点(テン): điểm, chấm; như 欠点, 原点.
  • Ghép nghĩa: “điểm (点) yếu (弱)” → 弱点.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo dùng tự nhiên: khi nói về bản thân trong phỏng vấn, thay vì chỉ nêu 弱点, hãy thêm cách khắc phục: 私の弱点は時間管理ですが、タスク管理アプリで改善しています。 Với kỹ thuật, nên đi kèm hành động cụ thể: 弱点の洗い出し→優先度付け→対策実施→再評価.

8. Câu ví dụ

  • 相手の弱点を分析して、効果的な戦術を立てた。
    Chúng tôi phân tích điểm yếu của đối thủ và lập chiến thuật hiệu quả.
  • 私は英語のリスニングが弱点だ。
    Điểm yếu của tôi là kỹ năng nghe tiếng Anh.
  • この設計には致命的な弱点がある。
    Bản thiết kế này có một điểm yếu chí mạng.
  • 面接で弱点とその克服方法を尋ねられた。
    Tôi bị hỏi về điểm yếu và cách khắc phục trong buổi phỏng vấn.
  • 新任監督はチームの弱点を素早く補った。
    Huấn luyện viên mới nhanh chóng bù đắp các điểm yếu của đội.
  • システムの弱点を洗い出し、パッチを適用する。
    Liệt kê các điểm yếu của hệ thống và áp dụng bản vá.
  • この薬は効果的だが、保存性に弱点がある。
    Thuốc này hiệu quả nhưng có điểm yếu về khả năng bảo quản.
  • 数学は弱点だったが、基礎からやり直して克服した。
    Tôi từng yếu môn Toán, nhưng đã vượt qua bằng cách học lại từ cơ bản.
  • 彼は人の弱点につけ込むタイプではない。
    Anh ấy không phải kiểu người lợi dụng điểm yếu của người khác.
  • ルールの弱点を突くグレーな戦法は好ましくない。
    Chiến thuật xám lợi dụng điểm yếu của luật là không đáng khuyến khích.
💡 Giải thích chi tiết về từ 弱点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?