[Đoản]
たん

Danh từ chung

lỗi; khuyết điểm

🔗 長

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

nhỏ

🔗 長

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hoa phú

⚠️Từ viết tắt

lá bài 5 điểm

🔗 青短; 赤短

Danh từ dùng như tiền tố

ngắn

Hán tự

Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu

Từ liên quan đến 短