1. Thông tin cơ bản
- Từ: 欠点
- Cách đọc: けってん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: khuyết điểm, nhược điểm, điểm yếu (của người/vật/kế hoạch).
- Đối lập tự nhiên: 長所/美点/強み
2. Ý nghĩa chính
1) Khuyết điểm/nhược điểm của con người (tính cách, thói quen): 性格の欠点.
2) Điểm yếu, điểm bất lợi của vật/phương án/sản phẩm: この案の欠点.
Lưu ý: mạnh hơn “hạn chế” (軽いニュアンス) nhưng nhẹ hơn 欠陥 (lỗi nghiêm trọng, mang tính kỹ thuật).
3. Phân biệt
- 短所: nhấn vào “mặt hạn chế” đối lập với 長所; thường dùng cho con người. 欠点 rộng hơn (vật, kế hoạch…).
- 弱点: “điểm yếu” dễ bị công kích/thi trượt; sắc thái chiến lược/kỹ năng.
- 欠陥: “khuyết tật” có vấn đề nghiêm trọng (kỹ thuật/chất lượng); nặng hơn 欠点.
- 欠如: “thiếu vắng” hoàn toàn một yếu tố (例:経験の欠如); không đồng nghĩa trực tiếp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 〜には欠点がある/〜の欠点を指摘する/欠点を補う/欠点だらけ.
- So sánh đối lập: 長所と欠点/メリットとデメリット.
- Học thuật/đánh giá: báo cáo, review sản phẩm, phỏng vấn (質問:あなたの欠点は?).
- Biểu hiện đánh giá: 致命的な欠点/小さな欠点/致命傷にはならない欠点.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 短所 | Đồng nghĩa gần | Mặt hạn chế | Thường nói về con người |
| 弱点 | Đồng nghĩa gần | Điểm yếu | Tính chiến lược/kỹ năng, dễ bị công kích |
| 欠陥 | Liên quan | Khuyết tật, lỗi nghiêm trọng | Kỹ thuật, pháp lý, an toàn |
| 欠如 | Liên quan | Thiếu vắng | 〜の欠如 (thiếu hẳn) |
| 長所 | Đối nghĩa | Ưu điểm | Cặp đối lập tự nhiên |
| 美点 | Đối nghĩa | Điểm tốt | Trang trọng hơn 長所 |
| ウィークポイント | Đồng nghĩa (ngoại lai) | Điểm yếu | Văn nói/marketing |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 欠(けつ): thiếu, khuyết (bộ 欠).
- 点(てん): điểm, chấm (bộ 黒/點 giản lược).
- Kết hợp: “điểm còn thiếu sót” → 欠点.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi góp ý, để giảm sắc thái tiêu cực, có thể dùng khéo: 改善の余地がある点/課題 thay vì nói thẳng 欠点. Trong đánh giá chuyên môn, phân biệt rõ 欠点 (điểm chưa tốt) với 欠陥 (lỗi nguy hiểm/vi phạm tiêu chuẩn).
8. Câu ví dụ
- 彼にはいくつかの欠点があるが、人柄はいい。
Anh ấy có vài khuyết điểm nhưng tính tình tốt.
- この製品の最大の欠点は価格の高さだ。
Khuyết điểm lớn nhất của sản phẩm này là giá cao.
- 自分の欠点を認めて改善する。
Thừa nhận và cải thiện khuyết điểm của bản thân.
- その計画は欠点だらけだ。
Kế hoạch đó đầy rẫy khuyết điểm.
- 面接で欠点を聞かれたとき、率直に答えた。
Khi bị hỏi về khuyết điểm trong phỏng vấn, tôi trả lời thẳng thắn.
- 彼女の欠点を指摘するのは気が引ける。
Tôi ngại chỉ ra khuyết điểm của cô ấy.
- 欠点を補う工夫をする。
Thực hiện các cách để bù đắp khuyết điểm.
- この方法の欠点を挙げてください。
Hãy nêu các khuyết điểm của phương pháp này.
- 小さな欠点にこだわりすぎないほうがいい。
Không nên quá bận tâm vào những khuyết điểm nhỏ.
- 彼は欠点より長所が目立つ。
Ưu điểm của anh ấy nổi bật hơn khuyết điểm.