欠点 [Khiếm Điểm]

けってん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

khuyết điểm; nhược điểm

JP: 欠点けってんがあるけどやはりかれきです。

VI: Anh ấy có nhược điểm nhưng tôi vẫn yêu anh ấy.

Trái nghĩa: 美点

Danh từ chung

trượt (trong kỳ thi)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

他人たにん欠点けってんをさがすな。
Đừng tìm kiếm khuyết điểm của người khác.
彼女かのじょには欠点けってんもある。
Cô ấy cũng có khuyết điểm.
だれにでも欠点けってんがある。
Ai cũng có khuyết điểm.
かれ欠点けってんだらけだ。
Anh ấy đầy khuyết điểm.
だれにでも欠点けってんはある。
Ai cũng có khuyết điểm.
怠惰たいだわたし欠点けってんである。
Lười biếng là khuyết điểm của tôi.
彼女かのじょにはおおくの欠点けってんがある。
Cô ấy có nhiều khuyết điểm.
これが若者わかもの特有とくゆう欠点けってんだ。
Đây là nhược điểm đặc trưng của giới trẻ.
かれ自分じぶん欠点けってんからない。
Anh ấy không hiểu được những khuyết điểm của mình.
電気でんき系統けいとう欠点けってんがあります。
Hệ thống điện có lỗi.

Hán tự

Từ liên quan đến 欠点

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 欠点
  • Cách đọc: けってん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khuyết điểm, nhược điểm, điểm yếu (của người/vật/kế hoạch).
  • Đối lập tự nhiên: 長所/美点/強み

2. Ý nghĩa chính

1) Khuyết điểm/nhược điểm của con người (tính cách, thói quen): 性格の欠点.

2) Điểm yếu, điểm bất lợi của vật/phương án/sản phẩm: この案の欠点.

Lưu ý: mạnh hơn “hạn chế” (軽いニュアンス) nhưng nhẹ hơn 欠陥 (lỗi nghiêm trọng, mang tính kỹ thuật).

3. Phân biệt

  • 短所: nhấn vào “mặt hạn chế” đối lập với 長所; thường dùng cho con người. 欠点 rộng hơn (vật, kế hoạch…).
  • 弱点: “điểm yếu” dễ bị công kích/thi trượt; sắc thái chiến lược/kỹ năng.
  • 欠陥: “khuyết tật” có vấn đề nghiêm trọng (kỹ thuật/chất lượng); nặng hơn 欠点.
  • 欠如: “thiếu vắng” hoàn toàn một yếu tố (例:経験の欠如); không đồng nghĩa trực tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 〜には欠点がある/〜の欠点を指摘する/欠点を補う/欠点だらけ.
  • So sánh đối lập: 長所と欠点/メリットとデメリット.
  • Học thuật/đánh giá: báo cáo, review sản phẩm, phỏng vấn (質問:あなたの欠点は?).
  • Biểu hiện đánh giá: 致命的な欠点/小さな欠点/致命傷にはならない欠点.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
短所Đồng nghĩa gầnMặt hạn chếThường nói về con người
弱点Đồng nghĩa gầnĐiểm yếuTính chiến lược/kỹ năng, dễ bị công kích
欠陥Liên quanKhuyết tật, lỗi nghiêm trọngKỹ thuật, pháp lý, an toàn
欠如Liên quanThiếu vắng〜の欠如 (thiếu hẳn)
長所Đối nghĩaƯu điểmCặp đối lập tự nhiên
美点Đối nghĩaĐiểm tốtTrang trọng hơn 長所
ウィークポイントĐồng nghĩa (ngoại lai)Điểm yếuVăn nói/marketing

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (けつ): thiếu, khuyết (bộ 欠).
  • (てん): điểm, chấm (bộ 黒/點 giản lược).
  • Kết hợp: “điểm còn thiếu sót” → 欠点.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi góp ý, để giảm sắc thái tiêu cực, có thể dùng khéo: 改善の余地がある点/課題 thay vì nói thẳng 欠点. Trong đánh giá chuyên môn, phân biệt rõ 欠点 (điểm chưa tốt) với 欠陥 (lỗi nguy hiểm/vi phạm tiêu chuẩn).

8. Câu ví dụ

  • 彼にはいくつかの欠点があるが、人柄はいい。
    Anh ấy có vài khuyết điểm nhưng tính tình tốt.
  • この製品の最大の欠点は価格の高さだ。
    Khuyết điểm lớn nhất của sản phẩm này là giá cao.
  • 自分の欠点を認めて改善する。
    Thừa nhận và cải thiện khuyết điểm của bản thân.
  • その計画は欠点だらけだ。
    Kế hoạch đó đầy rẫy khuyết điểm.
  • 面接で欠点を聞かれたとき、率直に答えた。
    Khi bị hỏi về khuyết điểm trong phỏng vấn, tôi trả lời thẳng thắn.
  • 彼女の欠点を指摘するのは気が引ける。
    Tôi ngại chỉ ra khuyết điểm của cô ấy.
  • 欠点を補う工夫をする。
    Thực hiện các cách để bù đắp khuyết điểm.
  • この方法の欠点を挙げてください。
    Hãy nêu các khuyết điểm của phương pháp này.
  • 小さな欠点にこだわりすぎないほうがいい。
    Không nên quá bận tâm vào những khuyết điểm nhỏ.
  • 彼は欠点より長所が目立つ。
    Ưu điểm của anh ấy nổi bật hơn khuyết điểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 欠点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?