尾端 [Vĩ Đoan]
びたん

Danh từ chung

đầu đuôi; cuối đuôi

Hán tự

đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 尾端