1. Thông tin cơ bản
- Từ: 末端
- Cách đọc: まったん
- Loại từ: danh từ; dùng bổ nghĩa với の
- Khái quát: phần cuối/cực, chỗ rìa; tầng thấp/ngoại vi trong tổ chức; “giá bán lẻ” (末端価格) trong bối cảnh tiêu thụ
2. Ý nghĩa chính
- Phần tận cùng, đầu mút, ngoại vi của vật thể/cơ thể: 指の末端 (đầu ngón tay), 末端神経 (thần kinh ngoại vi).
- Tầng thấp/ngoại vi trong tổ chức, mạng lưới: 組織の末端。
- Cuối chuỗi phân phối: 末端価格 (giá bán lẻ/giá tới tay người tiêu dùng).
3. Phân biệt
- 末端: nhấn “điểm ở rìa/cuối cùng” hoặc “tầng thấp ngoại vi”.
- 先端: đầu mũi/đỉnh tiên tiến (cũng nghĩa “đầu mút”, nhưng sắc thái “mũi nhọn, tiên tiến”).
- 端: “mép, rìa” nói chung, bao quát.
- 末尾: phần cuối của chuỗi/ký tự (ví dụ cuối câu, cuối số hiệu), thiên về văn bản.
- 中枢/中核: đối nghĩa, “trung tâm, hạt nhân”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N の末端 (体の末端, 供給網の末端), 末端のN (末端の社員)
- Y khoa/sinh học: 末端神経, 末端肥大症, 末端冷え性
- Tổ chức/xã hội: 末端組織, 末端労働者, 末端まで行き渡る (phủ tới tận rìa)
- Phân phối/giá cả: 末端価格, 末端需要
- Lưu ý sắc thái: gọi ai là 末端 có thể nghe “ở đáy chuỗi”, cần lịch sự trong công sở.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 端 |
Gần nghĩa |
Mép, rìa |
Khái quát, không nhấn “cuối chuỗi” |
| 先端 |
Dễ nhầm |
Đầu mũi; mũi nhọn, tiên tiến |
Hàm ý “tiên tiến” trong công nghệ |
| 中枢/中核 |
Đối nghĩa |
Trung枢, hạt nhân |
Trung tâm điều phối/quyền lực |
| 末尾 |
Liên quan |
Cuối (văn bản, chuỗi) |
Dùng cho ký hiệu, câu, danh sách |
| 現場 |
Liên quan |
Tại hiện trường |
Không đồng nghĩa, nhưng thường đối lập với “本部/中枢” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 末 (まつ): cuối, tận, phần ngọn (ngọn cây).
- 端 (たん): mép, rìa, cạnh.
- Kết hợp: “rìa ở phần cuối” → 末端.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong quản trị, nói “情報が末端まで行き渡る” hàm ý hệ thống truyền thông tốt. Ngược lại, “末端での不正” gợi rủi ro kiểm soát yếu ở ngoại vi. Trong y học, 末端 thường đi với tuần hoàn và thần kinh, nhấn vùng xa tim/Trung枢.
8. Câu ví dụ
- 指の末端まで血が通っていない感じがする。
Tôi cảm giác máu không lưu thông tới tận đầu ngón tay.
- 情報が組織の末端にまで共有された。
Thông tin đã được chia sẻ tới tận tầng ngoại vi của tổ chức.
- この薬は末端神経に作用する。
Thuốc này tác động lên thần kinh ngoại vi.
- 私はただの末端の社員にすぎない。
Tôi chỉ là một nhân viên ở tầng thấp mà thôi.
- 政策の効果が社会の末端に届いていない。
Hiệu quả chính sách chưa chạm đến tầng đáy của xã hội.
- 供給網の末端でボトルネックが起きている。
Đang xảy ra nút thắt ở đoạn cuối của chuỗi cung ứng.
- 犯罪組織の末端メンバーが逮捕された。
Thành viên cấp dưới của tổ chức tội phạm đã bị bắt.
- 彼は末端価格の調査を担当している。
Anh ấy phụ trách khảo sát giá bán lẻ (giá cuối chuỗi).
- 寒さで手足の末端が冷える。
Tay chân lạnh ở các đầu chi do trời lạnh.
- 研究の焦点は中枢ではなく末端の機構にある。
Trọng tâm nghiên cứu nằm ở cơ chế ngoại vi chứ không phải trung枢.