末梢 [Mạt Sao]
まっしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

đầu cành

Danh từ chung

đầu; cuối

Danh từ chung

chuyện vặt; chi tiết nhỏ

🔗 末梢的

Hán tự

Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế
Sao ngọn cây

Từ liên quan đến 末梢