端末
[Đoan Mạt]
たんまつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
⚠️Từ viết tắt
thiết bị đầu cuối; máy tính đầu cuối
JP: コンピューター端末はずっと一列に並んでいた。
VI: Các máy tính đều được xếp thẳng hàng.
🔗 端末装置
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
thiết bị truy cập thông tin
🔗 携帯端末・けいたいたんまつ; 通信端末・つうしんたんまつ; 情報端末・じょうほうたんまつ
Danh từ chung
cuối (như cuối cuộn phim)