1. Thông tin cơ bản
- Từ: 陣営
- Cách đọc: じんえい
- Loại từ: danh từ
- Hán Việt: Trận doanh
- Nghĩa khái quát: phe, chiến tuyến, “camp” (trong chính trị/đối đầu)
- Ngữ vực: chính trị, bầu cử, kinh tế - xã hội, thể thao (nghĩa bóng)
- Sắc thái: mang tính đối lập hai bên, đối đầu/so kè lực lượng
2. Ý nghĩa chính
陣営 chỉ một phe phái hay lực lượng tập hợp quanh một mục tiêu hoặc người lãnh đạo trong tình huống đối đầu: 与党陣営 (phe cầm quyền), 野党陣営 (phe đối lập), 両陣営 (cả hai phe).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 陣営 vs 派閥: 派閥 là phái/nhóm nội bộ trong tổ chức (đảng, công ty). 陣営 là phe đối đầu trên vũ đài rộng hơn (bầu cử, chính trường).
- 陣営 vs 陣地: 陣地 là trận địa (vị trí quân sự) – nghĩa đen. 陣営 mang nghĩa xã hội/chính trị.
- 陣営 vs 勢力: 勢力 là thế lực (tầm ảnh hưởng). 陣営 nhấn mạnh cục diện hai phe.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N陣営 (与党/野党/保守/改革派/政府/反政府 など)
- Cụm hay gặp: 両陣営, 〜陣営に加わる, 〜陣営を固める, 〜陣営と対立する
- Ngữ cảnh: bầu cử, liên minh, đàm phán lớn, tranh chấp trong ngành/giới
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 派閥 | Liên quan | Phe/phái nội bộ | Trong tổ chức, đảng phái |
| 勢力 | Gần nghĩa | Thế lực | Nhấn mạnh tầm ảnh hưởng |
| 同盟 | Liên quan | Đồng minh/liên minh | Hợp tác giữa các phe |
| 敵対勢力 | Đối nghĩa | Thế lực đối địch | Phe đối lập trực diện |
| 中立 | Đối nghĩa | Trung lập | Không thuộc phe nào |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 陣(ジン): “trận, doanh trại, đội hình”.
- 営(エイ): “doanh, kinh doanh, vận hành”.
- Kết hợp: “doanh trại/phe trận” → phe/camp trong chính trị - xã hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài báo, “両陣営” thường đi với các động từ mang sắc thái chiến thuật như「攻勢を強める」「支持を固める」「牽制する」. Khi viết, hãy để ý tính trung lập: thay vì “敵”, dùng “相手陣営” để giữ giọng điệu khách quan.
8. Câu ví dụ
- 与党陣営は支持固めに奔走した。
Phe cầm quyền đã chạy đua củng cố ủng hộ.
- 野党陣営は共同候補を擁立した。
Phe đối lập đã đề cử ứng viên chung.
- 両陣営の主張は平行線だ。
Lập trường của hai phe vẫn song song.
- 選挙戦で彼は改革派の陣営に加わった。
Trong cuộc bầu cử, anh ấy đã gia nhập phe cải cách.
- 保守陣営とリベラル陣営が対立している。
Phe bảo thủ và phe tự do đang đối đầu.
- 両陣営の間で非公式な協議が行われた。
Đã có các cuộc thảo luận không chính thức giữa hai phe.
- 彼は当初の陣営を離れ、無所属として戦った。
Anh ta rời khỏi phe ban đầu và tranh cử với tư cách độc lập.
- 企業合併をめぐり二つの陣営に分かれた。
Xung quanh việc sáp nhập, người ta chia thành hai phe.
- 国際社会は賛成陣営と反対陣営に割れた。
Cộng đồng quốc tế chia thành phe ủng hộ và phe phản đối.
- 選挙後、敗れた陣営は総括を進めた。
Sau bầu cử, phe thất bại đã tiến hành tổng kết.