Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幕舎
[Mạc Xá]
ばくしゃ
🔊
Danh từ chung
trại; doanh trại
Hán tự
幕
Mạc
màn; cờ; hồi kịch
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ
Từ liên quan đến 幕舎
キャンプ
trại; cắm trại
営所
えいしょ
trại lính
宿営
しゅくえい
đóng quân; trại
屯
たむろ
tụ tập
幕営
ばくえい
trại; cắm trại
軍営
ぐんえい
trại quân đội
軍陣
ぐんじん
trại; chiến trường
野営
やえい
cắm trại; khu cắm trại; dựng trại
陣
じん
trận hình
陣営
じんえい
trại (những người ủng hộ một học thuyết, đảng phái, v.v.); phe phái (của một đảng phái)
陣屋
じんや
trại lính
露営
ろえい
trại dã chiến
Xem thêm