Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衣手
[Y Thủ]
ころもで
🔊
Danh từ chung
tay áo
Hán tự
衣
Y
quần áo; trang phục
手
Thủ
tay
Từ liên quan đến 衣手
スリーブ
tay áo
スリーヴ
tay áo
捩り
もじり
châm biếm (tác phẩm nổi tiếng)
袂
たもと
tay áo; túi áo
袖
そで
tay áo