分散 [Phân Tán]

ぶんさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phân tán; tan rã; phân quyền; phân phối

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Thống kê

phương sai

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Hóa học; vật lý

phân tán

Hán tự

Từ liên quan đến 分散

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 分散
  • Cách đọc: ぶんさん
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (~する)
  • Ngữ vực: Thống kê, kinh tế, CNTT, quản lý rủi ro, giáo dục – xã hội

2. Ý nghĩa chính

分散 là “phân tán, phân bổ ra nhiều nơi/hướng” hoặc “mức độ dao động” (trong thống kê: phương sai). Dùng cả theo nghĩa thường ngày và chuyên ngành.

3. Phân biệt

  • 分散 vs 集中: phân tán đối lập với tập trung.
  • 分散 vs 拡散: 分散 nhấn mạnh chia nhỏ, tách ra; 拡散 là khuếch tán lan rộng.
  • Thống kê: 分散 (phương sai) vs 標準偏差 (độ lệch chuẩn); liên hệ với 分布 (phân bố).
  • CNTT: 分散処理 (xử lý phân tán), 分散システム (hệ phân tán).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 「需要が分散する」, 「ピークを分散させる」, 「リスクを分散する」.
  • Giáo dục – xã hội: 分散登校 (đi học so le), 分散避難 (sơ tán phân tán).
  • Kinh tế – đầu tư: 分散投資、リスク分散.
  • CNTT: 分散処理、分散データベース、分散型アーキテクチャ.
  • Thống kê: データの分散が大きい/小さい.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
集中 Đối nghĩa Tập trung Trái nghĩa trực tiếp với 分散.
拡散 Gần nghĩa Khuếch tán Nhấn mạnh lan rộng, không nhất thiết chia đều.
ばらつき Gần nghĩa (khẩu ngữ) Độ phân tán, độ lệch Thường dùng mô tả dao động số liệu.
分布 Liên quan Phân bố Hình dạng/đặc trưng phân bố dữ liệu.
標準偏差 Liên quan (thống kê) Độ lệch chuẩn Căn bậc hai của 分散.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : chia, phân chia.
  • : tản, rải rác, phân tán.
  • Ghép nghĩa: chia nhỏ và rải đi – “phân tán”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thiết kế hệ thống hay chính sách, tư duy “分散 để giảm rủi ro/giảm tải” rất quan trọng: dàn trải lưu lượng, đa dạng hóa tài sản, phân tán đám đông, hay phân cụm dữ liệu. Ngược lại, “集中” hữu hiệu khi cần đồng bộ và hiệu suất tức thời, nhưng rủi ro nút cổ chai tăng cao.

8. Câu ví dụ

  • 通勤ラッシュを緩和するため、始業時刻を分散させた。
    Để giảm giờ cao điểm đi làm, thời gian bắt đầu làm được phân tán.
  • 投資は複数の資産に分散するとリスクが下がる。
    Phân tán đầu tư vào nhiều tài sản sẽ giảm rủi ro.
  • アクセスが一時に集中しないよう、トラフィックを分散する。
    Phân tán lưu lượng để tránh truy cập dồn một lúc.
  • データの分散が大きく、平均だけでは傾向が見えない。
    Phương sai dữ liệu lớn nên chỉ mỗi trung bình thì không thấy xu hướng.
  • 花粉が風で分散し、広い範囲に飛散した。
    Phấn hoa bị gió phân tán và bay ra phạm vi rộng.
  • 観客を複数の出口へ分散させて混雑を防ぐ。
    Phân tán khán giả ra nhiều cửa để tránh ùn tắc.
  • この都市は機能が分散していて中心部の渋滞が少ない。
    Thành phố này phân tán chức năng nên ít kẹt xe ở trung tâm.
  • クラスタ間で処理を分散することでスループットが向上した。
    Nhờ phân tán xử lý giữa các cụm nên thông lượng tăng.
  • 在宅勤務を取り入れて出社日を分散した。
    Áp dụng làm việc tại nhà để phân tán ngày lên công ty.
  • 販売の季節性が高く、月次売上の分散が大きい。
    Tính mùa vụ cao khiến phương sai doanh số theo tháng lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 分散 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?