伝送
[Vân Tống]
でんそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
truyền tải; phát tán
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
電線は電気を伝送するものです。
Dây điện dùng để truyền tải điện.