伝動 [Vân Động]
でんどう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
truyền động; truyền lực
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
truyền động; truyền lực