供出 [Cung Xuất]
きょうしゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cung cấp bắt buộc (hàng hóa cho chính phủ, ví dụ: trong thời chiến); giao hàng (cho chính phủ với giá cố định, ví dụ: gạo)

Hán tự

Cung cung cấp
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 供出