出産 [Xuất Sản]

しゅっさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

sinh con; sinh nở; đẻ; sinh sản

JP: 彼女かのじょ健康けんこうあかぼう出産しゅっさんしました。

VI: Cô ấy đã sinh ra một em bé khỏe mạnh.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

sản xuất (hàng hóa)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

出産しゅっさんおめでとうございます。
Chúc mừng bạn đã sinh con.
一卵性双生児いちらんせいそうせいじ出産しゅっさんしました。
Tôi đã sinh đôi một trứng.
出産しゅっさん経験けいけんはありません。
Tôi chưa từng sinh con.
いとこは来月らいげつ出産しゅっさん予定よていです。
Anh họ tôi dự định sinh con vào tháng tới.
あね六月ろくがつ出産しゅっさん予定よていです。
Chị tôi dự định sinh vào tháng Sáu.
彼女かのじょ出産しゅっさん予定よてい7月しちがつだ。
Dự kiến cô ấy sẽ sinh vào tháng Bảy.
メアリーは出産しゅっさんちゅうくなった。
Mary đã qua đời khi đang sinh nở.
出産しゅっさん予定よていはいつなの?
Ngày dự sinh là khi nào vậy?
女性じょせい出産しゅっさんまもなくくなりました。
Người phụ nữ đã qua đời ngay sau khi sinh.
出産しゅっさん予定よていは、1月いちがつ中旬ちゅうじゅんです。
Ngày dự kiến sinh là giữa tháng Một.

Hán tự

Từ liên quan đến 出産

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出産(しゅっさん)
  • Loại từ: Danh từ / Động từする(出産する)
  • Nghĩa khái quát: sinh con, sinh nở; việc một người mẹ hạ sinh em bé.
  • Hán Việt: 出(xuất = ra)+ 産(sản = sinh sản, sản xuất)
  • Ngữ vực: Trung tính – trang trọng; y tế, hành chính, đời sống.
  • Cụm thường gặp: 出産予定日, 里帰り出産, 自然分娩で出産, 帝王切開で出産, 初産, ご出産おめでとうございます
  • Cách đọc: しゅっさん

2. Ý nghĩa chính

- Hành vi/trạng thái sinh nở, bao gồm thời điểm sinh, phương pháp sinh và giai đoạn ngay sau khi sinh (hậu sản) trong cách nói đời sống và y tế.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 出産 vs 分娩: 分娩 (ぶんべん) thiên về thuật ngữ y khoa chỉ quá trình chuyển dạ – sinh; 出産 là cách nói rộng, đời thường hơn.
  • 出産 vs 出生/誕生: 出生 (しゅっしょう) = sự “được sinh ra” (pháp lý/thống kê); 誕生 = chào đời/ra đời (cả người và vật, ý tưởng). 出産 nhấn vào hành vi của người mẹ.
  • 産む vs 出産する: 産む là động từ thường, cụ thể và tự nhiên; 出産する mang sắc thái trang trọng/hành chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thông báo/đời sống: 先月出産した(đã sinh tháng trước).
  • Y tế/phương pháp: 自然分娩で出産, 帝王切開で出産(sinh mổ).
  • Kế hoạch: 出産予定日, 立ち会い出産(sinh có người thân chứng kiến).
  • Hành chính/phúc lợi: 出産手当金, 出産育児一時金, 産休・育休(nghỉ sinh, nghỉ nuôi con).
  • Lịch sự/chúc mừng: ご出産おめでとうございます(xin chúc mừng sinh cháu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
分娩Liên quanChuyển dạ/sinh (y khoa)Thuật ngữ chuyên môn
産むĐồng nghĩa gầnSinh (động từ)Tự nhiên, thân mật
出産予定日Liên quanNgày dự sinhHồ sơ, lịch khám
出生Phân biệtSự được sinh raPháp lý/thống kê
誕生Liên quanChào đời/ra đờiDùng rộng, cả phi nhân
流産Đối nghĩa tiêu cựcSảy thaiNhạy cảm
中絶Đối nghĩa tiêu cựcPhá thaiNhạy cảm/y tế
不妊Liên quanHiếm muộn/vô sinhBối cảnh y khoa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 出: “ra, xuất”; On: シュツ/スイ; Kun: で-る/だ-す.
  • 産: “sinh sản, sản xuất”; On: サン; Kun: う-む/う-まれる.
  • Ghép nghĩa trực tiếp “đưa (em bé) ra đời” → hành vi sinh nở.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, cách chúc “ご出産おめでとうございます” vừa trang trọng vừa ấm áp. Khi viết/thông báo chính thức, ưu tiên 出産/出産する; khi kể chuyện đời thường, 産む/生まれる nghe tự nhiên hơn. Lưu ý tính riêng tư và nhạy cảm khi hỏi về kế hoạch sinh nở.

8. Câu ví dụ

  • 先月、姉が第一子を出産した。
    Tháng trước, chị gái tôi đã sinh con đầu lòng.
  • 妻の出産に立ち会った。
    Tôi đã có mặt khi vợ sinh.
  • 彼女は実家に帰って出産する予定だ。
    Cô ấy dự định về nhà mẹ đẻ để sinh.
  • 出産後は体を無理せず休んでください。
    Sau sinh, xin đừng quá sức và hãy nghỉ ngơi.
  • 出産予定日は来月の十五日です。
    Ngày dự sinh là mùng 15 tháng sau.
  • 帝王切開で出産した。
    Đã sinh bằng phương pháp mổ lấy thai.
  • 高齢での出産にはリスクが伴う。
    Sinh con ở tuổi cao có những rủi ro đi kèm.
  • 初めての出産で不安が多い。
    Lần sinh đầu nên tôi có nhiều lo lắng.
  • 出産祝いを贈った。
    Tôi đã gửi quà mừng sinh em bé.
  • 出産おめでとうございます。
    Xin chúc mừng gia đình đã chào đón em bé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出産 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?