生産
[Sinh Sản]
せいさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sản xuất; chế tạo
JP: この工場はCDプレーヤーを生産している。
VI: Nhà máy này đang sản xuất máy nghe đĩa CD.