産する
[Sản]
さんする
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từTha động từ
sinh (con); được sinh ra
JP: 肥沃な土壌は豊かな作物を産する。
VI: Đất màu mỡ sinh ra mùa màng tươi tốt.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từTha động từ
sản xuất; tạo ra; được sản xuất; được tạo ra
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
国産品のように見えて、実は外国産という食品が、氾濫している。
Thực phẩm trông như sản phẩm trong nước, nhưng thực tế lại là hàng nhập ngoại đang tràn lan.