Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バース
🔊
Danh từ chung
giường ngủ
Từ liên quan đến バース
詩句
しく
câu thơ
韻文
いんぶん
thơ; thơ ca
お産
おさん
sinh nở; sinh con
出産
しゅっさん
sinh con; sinh nở; đẻ; sinh sản
分娩
ぶんべん
sinh nở
寝台
しんだい
giường; ghế dài
御産
おさん
sinh nở; sinh con
生み
うみ
sinh
産
ウブ
thiếu kinh nghiệm (trong cuộc sống); chưa tinh tế; non nớt; chưa trưởng thành
産み
うみ
sinh
詩
うた
bài hát; hát
詩歌
しいか
thơ Nhật Bản và Trung Quốc
Xem thêm