詩歌
[Thi Ca]
詩哥 [Thi Ca]
詩哥 [Thi Ca]
しいか
しか
– 詩歌
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
thơ Nhật Bản và Trung Quốc
JP: 私はこの詩歌を暗記しなければならない。
VI: Tôi phải học thuộc bài thơ này.
Danh từ chung
thơ; bài thơ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
詩歌とは、詩や短歌のことです。
Thơ ca là thuật ngữ chung cho thơ và tanka.