Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トランスミッション
🔊
Danh từ chung
hộp số
Từ liên quan đến トランスミッション
変速機
へんそくき
hộp số; hộp truyền động
ミッション
nhiệm vụ; phái đoàn
伝導
でんどう
dẫn nhiệt; dẫn điện
伝承
でんしょう
truyền thuyết; truyền miệng
伝搬
でんぱん
truyền bá; lan truyền
伝播
でんぱ
truyền bá; lan truyền
伝送
でんそう
truyền tải; phát tán
伝達
でんたつ
truyền tải; truyền đạt
変速装置
へんそくそうち
hộp số; truyền động
送信
そうしん
truyền tin
透過
とうか
xuyên qua
透過率
とうかりつ
độ truyền qua; độ thẩm thấu
Xem thêm