Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
透過率
[Thấu Quá Suất]
とうかりつ
🔊
Danh từ chung
độ truyền qua; độ thẩm thấu
Hán tự
透
Thấu
trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
過
Quá
làm quá; vượt quá; lỗi
率
Suất
tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy
Từ liên quan đến 透過率
トランスミッション
hộp số
伝導
でんどう
dẫn nhiệt; dẫn điện
伝承
でんしょう
truyền thuyết; truyền miệng
伝搬
でんぱん
truyền bá; lan truyền
伝播
でんぱ
truyền bá; lan truyền
伝送
でんそう
truyền tải; phát tán
伝達
でんたつ
truyền tải; truyền đạt
変速機
へんそくき
hộp số; hộp truyền động
送信
そうしん
truyền tin
透過
とうか
xuyên qua
Xem thêm