透過 [Thấu Quá]
とうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xuyên qua

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Quá làm quá; vượt quá; lỗi

Từ liên quan đến 透過