為さる
[Vi]
爲さる [Vi]
爲さる [Vi]
なさる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - nhóm đặc biệt “-aru”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
làm
JP: ステーキの焼き方はどうなさいますか。
VI: Bạn muốn bít tết nướng thế nào?