1. Thông tin cơ bản
- Từ: 増し
- Cách đọc: まし
- Loại từ: danh từ; tính từ đuôi-na (〜は増しだ/増しな〜); trạng thái “đỡ hơn, khá hơn”; cũng mang nghĩa “tăng lên” trong một số kết hợp.
- Biến thể khẩu ngữ: マシ (katakana).
2. Ý nghĩa chính
- Đỡ hơn, khá hơn, ít tệ hơn: dùng để so sánh theo hướng “đỡ xấu hơn” chứ không hẳn là tốt. Mẫu quen thuộc: Aより増しだ/まだ増しだ/〜ないより増しだ.
- (Ít dùng) Sự tăng lên: nghĩa danh từ xuất phát từ động từ 増す (tăng), thấy trong các từ ghép như 割増 (phụ thu/tăng thêm).
3. Phân biệt
- 増し vs 良い: “良い” là tốt theo nghĩa tích cực; “増し” là “đỡ hơn” theo hướng bớt tệ. Sắc thái khiêm tốn.
- 増し vs ましになる: “増し” là tính từ/danh từ; “ましになる” là trở nên đỡ hơn (biểu thị biến đổi trạng thái).
- 増し vs 改善: “改善” là cải thiện có chủ đích, trang trọng; “増し” là đánh giá chủ quan, đời thường hơn.
- 増し vs 増加/増す: các từ sau nói về “tăng số lượng/mức độ”; “増し” thiên về đánh giá chất lượng tương đối “đỡ hơn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Aより増しだ / まだ増しだ / 〜ないより増しだ / 増しになる.
- Ngữ cảnh: hội thoại, bình luận đánh giá phương án “ít tệ hơn”. Trong văn viết, vẫn dùng được để thể hiện thái độ thận trọng.
- Collocations: 体調は前より増しだ, こっちの案のほうがまだ増し, 増しな条件, 割増料金.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 増す | động từ gốc | tăng lên | Nghĩa số lượng/độ. |
| 改善 | gần nghĩa | cải thiện | Trang trọng, có chủ đích. |
| より良い | gần nghĩa | tốt hơn | Tích cực hơn “増し”. |
| まだ増し | cụm cố định | vẫn còn đỡ hơn | So sánh hai lựa chọn xấu. |
| 〜ないより増し | cụm cố định | còn hơn là không | Đánh giá tối thiểu. |
| 悪化 | đối nghĩa | trở nên tệ hơn | Trái với “ましになる”. |
| 劣る | đối nghĩa | kém hơn | So sánh bất lợi. |
| 割増 | liên quan | phụ thu, tăng thêm | Từ ghép của 増し. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 増: tăng thêm, nhiều lên.
- “増し” là danh từ/tính từ đuôi-na hình thành từ động từ 増す.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nói “まだ増し”, họ thường thể hiện lựa chọn “ít xấu nhất” trong các phương án. Sắc thái này giúp lời nhận xét lịch sự, không quá phủ định phương án được chọn.
8. Câu ví dụ
- この案のほうがまだ増しだと思います。
Tôi nghĩ phương án này vẫn còn đỡ hơn.
- 何もしないよりは増しだ。
Còn hơn là không làm gì cả.
- 雨だが、昨日より風が弱いだけ増しだ。
Dù mưa nhưng gió yếu hơn hôm qua nên cũng đỡ.
- 多少高くても安全なほうが増しだ。
Dù hơi đắt một chút nhưng an toàn thì vẫn tốt hơn.
- 体調は先週より増しになった。
Tình trạng cơ thể đã đỡ hơn so với tuần trước.
- 渋滞でも動いているだけ増しだね。
Kẹt xe nhưng vẫn còn nhích được là đỡ rồi nhỉ.
- 完璧ではないが、この結果なら増しだ。
Không hoàn hảo nhưng kết quả này vẫn còn đỡ.
- 文句を言うより手伝ったほうがよっぽど増しだ。
Giúp một tay thì còn tốt hơn nhiều so với phàn nàn.
- 割引がなくても、即日対応なら増しだ。
Dù không có giảm giá, nếu xử lý trong ngày thì cũng đỡ.
- リスクはあるが、放置するより増しだろう。
Có rủi ro nhưng chắc vẫn còn hơn là bỏ mặc.