賃上げ [Nhẫm Thượng]

ちんあげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tăng lương

JP: 組合くみあいは5%の賃上ちんあげを獲得かくとくした。

VI: Công đoàn đã đạt được mức tăng lương 5%.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは賃上ちんあげをもとめた。
Họ đã yêu cầu tăng lương.
その組合くみあい賃上ちんあ要求ようきゅう穏当おんとうだった。
Yêu cầu tăng lương của công đoàn đó là hợp lý.
賃上ちんあげを要求ようきゅうしたらどうですか。
Tại sao bạn không yêu cầu tăng lương?
日本にほんにおける今年ことし賃上ちんあげはなだらかなものだった。
Tăng lương năm nay ở Nhật Bản đã diễn ra một cách nhẹ nhàng.
労働ろうどうしゃたち賃上ちんあげを要求ようきゅうした。
Các công nhân đã yêu cầu tăng lương.
労働ろうどうしゃたちは賃上ちんあげをもとめていた。
Những người lao động yêu cầu được tăng lương.
組合くみあいは10パーセントの賃上ちんあげをせまっている。
Công đoàn đang đòi tăng lương 10%.
雇主やといぬし我々われわれ賃上ちんあげの要求ようきゅうれないだろう。
Nhà tuyển dụng sẽ không chấp nhận yêu cầu tăng lương của chúng tôi.
わたしたち賃上ちんあげの要求ようきゅう拒否きょひされた。
Yêu cầu tăng lương của chúng tôi đã bị từ chối.
組合くみあい指導しどうしゃたちは賃上ちんあ要求ようきゅうをあおりたてた。
Các lãnh đạo công đoàn đã kích động yêu cầu tăng lương.

Hán tự

Từ liên quan đến 賃上げ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 賃上げ
  • Cách đọc: ちんあげ
  • Loại từ: Danh từ (có thể dùng như danh động từ trong tin tức: 賃上げを実施する)
  • JLPT: Ngoài phạm vi JLPT phổ biến (từ vựng kinh tế–xã hội)
  • Nghĩa khái quát: tăng lương, nâng mức lương (đặc biệt là tăng mức lương cơ bản)

2. Ý nghĩa chính

  • Tăng lương nói chung, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp và công đoàn thỏa thuận nâng lương.
  • Thường ám chỉ tăng mức lương cơ bản (base pay) theo diện rộng, không chỉ tăng cá nhân.
  • Xuất hiện nhiều trong tin tức về 春闘 (đợt thương lượng lương mùa xuân), chính sách kích thích tiêu dùng.

3. Phân biệt

  • 賃上げ vs 昇給: 賃上げ nghiêng về tăng mặt bằng lương (tập thể/toàn công ty); 昇給 là tăng lương của cá nhân theo thâm niên/thành tích.
  • ベースアップ(ベア): Tăng lương cơ bản (base-up), là một dạng cụ thể của 賃上げ.
  • 給与引き上げ: Cách nói trung tính “nâng mức lương”, gần nghĩa 賃上げ nhưng văn bản/khái quát hơn.
  • ボーナス増額: Tăng thưởng; khác với tăng lương cơ bản.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 賃上げを実施する/要求する/妥結する, 賃上げ率 (tỷ lệ tăng lương), 賃上げの原資 (nguồn lực tài chính cho tăng lương).
  • Ngữ cảnh: đàm phán lao động, tin kinh tế vĩ mô, phát biểu chính phủ/hiệp hội doanh nghiệp.
  • Sắc thái: trang trọng, báo chí; trong hội thoại nội bộ công ty cũng dùng được.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
昇給 Phân biệt gần Tăng lương (cá nhân) Theo thâm niên/thành tích; khác phạm vi.
ベースアップ(ベア) Đồng nghĩa bộ phận Tăng lương cơ bản Dạng cụ thể của 賃上げ.
給与引き上げ Đồng nghĩa Nâng lương Cách nói văn bản, trung tính.
賃下げ Đối nghĩa Giảm lương Trái nghĩa trực tiếp.
据え置き Đối nghĩa (bối cảnh) Giữ nguyên, đóng băng Không tăng/giảm lương.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (nhẫm): tiền công, tiền thuê (tiền thù lao lao động).
  • 上げ: danh hóa của động từ 上げる (nâng lên, tăng lên).
  • Ý hợp: nâng (上げ) tiền công/lương (賃)賃上げ = tăng lương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong các bản tin kinh tế Nhật, cụm “賃上げ率が過去最高” thường xuất hiện khi doanh nghiệp đồng loạt tăng lương để bù lạm phát. Phân biệt “ベア” (nâng lương cơ bản dài hạn) và “一時金” (thưởng một lần) giúp hiểu đúng tác động bền vững lên thu nhập.

8. Câu ví dụ

  • 今年の春闘で3%の賃上げが妥結した。
    Trong đợt thương lượng mùa xuân năm nay, hai bên đã thỏa thuận tăng lương 3%.
  • 物価高を受けて、政府は企業に賃上げを要請した。
    Trước tình trạng giá cả tăng, chính phủ đã yêu cầu doanh nghiệp tăng lương.
  • ベースアップによる賃上げと定期昇給は別物だ。
    Tăng lương cơ bản và tăng lương định kỳ là hai chuyện khác nhau.
  • 中小企業は原価高で賃上げの余力がない。
    Doanh nghiệp nhỏ do chi phí đầu vào tăng nên không còn dư địa tăng lương.
  • 会社は広く賃上げの機運を高めたいとしている。
    Công ty muốn thúc đẩy mạnh mẽ phong trào tăng lương.
  • 社内で賃上げの原資をどう確保するか議論した。
    Trong công ty đã thảo luận cách đảm bảo nguồn lực cho tăng lương.
  • 交渉の結果、平均1万円の賃上げとなった。
    Kết quả đàm phán là tăng lương trung bình 10 nghìn yên.
  • 生産性の向上が賃上げにつながる。
    Nâng cao năng suất sẽ dẫn đến tăng lương.
  • 賃上げの効果が消費を押し上げると期待される。
    Người ta kỳ vọng hiệu quả tăng lương sẽ thúc đẩy tiêu dùng.
  • 今年は非正規社員にも賃上げを適用した。
    Năm nay cũng áp dụng tăng lương cho nhân viên không chính thức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 賃上げ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?