増額 [Tăng Ngạch]

ぞうがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tăng (số tiền)

JP: 小遣こづかいの増額ぞうがくちちった。

VI: Tôi đã đề nghị bố tăng tiền tiêu vặt.

Hán tự

Từ liên quan đến 増額

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 増額
  • Cách đọc: ぞうがく
  • Loại từ: danh từ; động từ đi kèm: 増額する (tăng số tiền)
  • Nghĩa khái quát: tăng số tiền, phần tiền tăng thêm; nâng mức tiền
  • Lĩnh vực hay gặp: tài chính, hợp đồng, ngân sách, lương thưởng, tín dụng, bảo hiểm

2. Ý nghĩa chính

増額 diễn tả việc làm cho số tiền lớn hơn hoặc phần tiền tăng thêm so với mức cũ. Có thể là danh từ (việc tăng/ phần tăng) hoặc dùng với する để thành động từ “tăng (mức) tiền”.

3. Phân biệt

  • 増額 vs 増加: 増額 chỉ tăng về số tiền. 増加 là tăng nói chung (số lượng, dân số, doanh thu…).
  • 増額 vs 値上げ: 値上げ là tăng giá bán. 増額 rộng hơn, dùng cho lương, ngân sách, hạn mức, phí…
  • 増額 vs 予算拡大: 予算拡大 là cách nói mô tả (mở rộng ngân sách), sắc thái chính sách. 増額 trực tiếp, hành chính – kế toán.
  • Đối nghĩa: 減額 (giảm tiền), 据え置き (giữ nguyên, không tăng giảm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến:
    • N + の + 増額(例: 給与の増額, 予算の増額, 保険料の増額)
    • N を 増額する(例: 広告費を増額する, 限度額を増額する)
    • 増額 + 名詞(例: 増額申請, 増額改定, 増額分)
  • Sắc thái: trang trọng, mang tính thủ tục – kinh tế. Trong hội thoại hằng ngày ít hơn so với “値上げ”.
  • Ngữ cảnh thường gặp: đàm phán hợp đồng, thông báo công ty, văn bản ngân sách nhà nước, hồ sơ thẻ tín dụng (限度額の増額), bảo hiểm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
増額 Từ mục tiêu Tăng số tiền Dùng cho lương, ngân sách, hạn mức, phí…
増加 Liên quan Tăng (nói chung) Không giới hạn ở tiền; phạm vi rộng.
値上げ Gần nghĩa Tăng giá Tập trung vào giá bán hàng hóa, dịch vụ.
予算拡大 Đồng nghĩa gần Mở rộng ngân sách Sắc thái chính sách, mô tả định hướng.
減額 Đối nghĩa Giảm số tiền Ngược với 増額; rất thường gặp.
据え置き Đối nghĩa (trung tính) Giữ nguyên mức Không tăng cũng không giảm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 増: tăng, làm nhiều lên.
  • 額: ngạch, số tiền; cũng có nghĩa “khung tranh, trán” nhưng trong kinh tế là “mức tiền”.
  • 増額 = tăng + mức tiền → tăng số tiền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết văn bản hành chính – kinh doanh, 増額 mang sắc thái khách quan. Lưu ý collocation quen thuộc như 限度額の増額 (tăng hạn mức), 増額改定, 増額分 (phần tăng thêm). Trong đàm phán, dùng ご増額いただけますでしょうか để lịch sự đề nghị tăng ngân sách.

8. Câu ví dụ

  • 会社に給与の増額を求めた。
    Tôi đề nghị tăng lương.
  • 来期の宣伝費を10%に増額する。
    Sẽ tăng 10% chi phí quảng cáo cho kỳ tới.
  • クレジットカードの限度額増額を申請しました。
    Tôi đã nộp đơn xin tăng hạn mức thẻ tín dụng.
  • 政府は教育予算の増額を発表した。
    Chính phủ công bố tăng ngân sách giáo dục.
  • 保険料の増額は来月から適用されます。
    Việc tăng phí bảo hiểm sẽ áp dụng từ tháng sau.
  • 契約金額を追加仕様に合わせて増額する。
    Tăng giá trị hợp đồng cho phù hợp với hạng mục bổ sung.
  • 研究費増額の要望書を提出した。
    Đã nộp văn bản kiến nghị tăng kinh phí nghiên cứu.
  • 旅費の上限を増額してほしい。
    Mong tăng mức trần chi phí đi công tác.
  • 予算を100万円に増額した。
    Đã tăng ngân sách lên 1.000.000 yên.
  • 補助金の増額が決定された。
    Việc tăng tiền trợ cấp đã được quyết định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 増額 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?