1. Thông tin cơ bản
- Từ: 増額
- Cách đọc: ぞうがく
- Loại từ: danh từ; động từ đi kèm: 増額する (tăng số tiền)
- Nghĩa khái quát: tăng số tiền, phần tiền tăng thêm; nâng mức tiền
- Lĩnh vực hay gặp: tài chính, hợp đồng, ngân sách, lương thưởng, tín dụng, bảo hiểm
2. Ý nghĩa chính
増額 diễn tả việc làm cho số tiền lớn hơn hoặc phần tiền tăng thêm so với mức cũ. Có thể là danh từ (việc tăng/ phần tăng) hoặc dùng với する để thành động từ “tăng (mức) tiền”.
3. Phân biệt
- 増額 vs 増加: 増額 chỉ tăng về số tiền. 増加 là tăng nói chung (số lượng, dân số, doanh thu…).
- 増額 vs 値上げ: 値上げ là tăng giá bán. 増額 rộng hơn, dùng cho lương, ngân sách, hạn mức, phí…
- 増額 vs 予算拡大: 予算拡大 là cách nói mô tả (mở rộng ngân sách), sắc thái chính sách. 増額 trực tiếp, hành chính – kế toán.
- Đối nghĩa: 減額 (giảm tiền), 据え置き (giữ nguyên, không tăng giảm).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến:
- N + の + 増額(例: 給与の増額, 予算の増額, 保険料の増額)
- N を 増額する(例: 広告費を増額する, 限度額を増額する)
- 増額 + 名詞(例: 増額申請, 増額改定, 増額分)
- Sắc thái: trang trọng, mang tính thủ tục – kinh tế. Trong hội thoại hằng ngày ít hơn so với “値上げ”.
- Ngữ cảnh thường gặp: đàm phán hợp đồng, thông báo công ty, văn bản ngân sách nhà nước, hồ sơ thẻ tín dụng (限度額の増額), bảo hiểm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 増額 |
Từ mục tiêu |
Tăng số tiền |
Dùng cho lương, ngân sách, hạn mức, phí… |
| 増加 |
Liên quan |
Tăng (nói chung) |
Không giới hạn ở tiền; phạm vi rộng. |
| 値上げ |
Gần nghĩa |
Tăng giá |
Tập trung vào giá bán hàng hóa, dịch vụ. |
| 予算拡大 |
Đồng nghĩa gần |
Mở rộng ngân sách |
Sắc thái chính sách, mô tả định hướng. |
| 減額 |
Đối nghĩa |
Giảm số tiền |
Ngược với 増額; rất thường gặp. |
| 据え置き |
Đối nghĩa (trung tính) |
Giữ nguyên mức |
Không tăng cũng không giảm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 増: tăng, làm nhiều lên.
- 額: ngạch, số tiền; cũng có nghĩa “khung tranh, trán” nhưng trong kinh tế là “mức tiền”.
- 増額 = tăng + mức tiền → tăng số tiền.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết văn bản hành chính – kinh doanh, 増額 mang sắc thái khách quan. Lưu ý collocation quen thuộc như 限度額の増額 (tăng hạn mức), 増額改定, 増額分 (phần tăng thêm). Trong đàm phán, dùng ご増額いただけますでしょうか để lịch sự đề nghị tăng ngân sách.
8. Câu ví dụ
- 会社に給与の増額を求めた。
Tôi đề nghị tăng lương.
- 来期の宣伝費を10%に増額する。
Sẽ tăng 10% chi phí quảng cáo cho kỳ tới.
- クレジットカードの限度額増額を申請しました。
Tôi đã nộp đơn xin tăng hạn mức thẻ tín dụng.
- 政府は教育予算の増額を発表した。
Chính phủ công bố tăng ngân sách giáo dục.
- 保険料の増額は来月から適用されます。
Việc tăng phí bảo hiểm sẽ áp dụng từ tháng sau.
- 契約金額を追加仕様に合わせて増額する。
Tăng giá trị hợp đồng cho phù hợp với hạng mục bổ sung.
- 研究費増額の要望書を提出した。
Đã nộp văn bản kiến nghị tăng kinh phí nghiên cứu.
- 旅費の上限を増額してほしい。
Mong tăng mức trần chi phí đi công tác.
- 予算を100万円に増額した。
Đã tăng ngân sách lên 1.000.000 yên.
- 補助金の増額が決定された。
Việc tăng tiền trợ cấp đã được quyết định.