1. Thông tin cơ bản
- Từ: 引き上げ
- Cách đọc: ひきあげ
- Loại từ: danh từ; danh động từ (〜する)
- Ý khái quát: việc nâng/ tăng lên (giá, lương, thuế, lãi suất, tiêu chuẩn...), hoặc rút quân/ rút người, trục vớt, kéo lên
- Ví dụ ngắn: 料金の引き上げ・金利引き上げ・賃上げ・税率引き上げ・基準の引き上げ・部隊の引き上げ・作業の引き上げ
2. Ý nghĩa chính
- 1) Tăng/ nâng mức: Tăng giá, lương, thuế, phí, tiêu chuẩn, chỉ tiêu, hạn mức tín dụng... Ví dụ: 料金の引き上げ, 金利引き上げ。
- 2) Rút về/ rút lui: Rút quân, rút người khỏi hiện trường, kết thúc công việc và quay về. Ví dụ: 部隊の引き上げ。
- 3) Trục vớt/ kéo lên: Kéo vật từ dưới nước/ vực sâu lên. Ví dụ: 車両の引き上げ作業。
- 4) (Bổ) Thăng cấp/ nâng hạng: Nâng cấp bậc, nâng hạn mức. Ví dụ: 等級の引き上げ, 信用枠の引き上げ。
3. Phân biệt
- 引き上げ vs 引き上げる: 引き上げ là danh từ/ danh động từ (việc tăng/ rút/ kéo lên). 引き上げる là động từ “tăng/ rút/ kéo lên”.
- 引き上げ vs 値上げ: 値上げ thiên về tăng giá bán; 引き上げ rộng hơn (lương, thuế, tiêu chuẩn, lãi suất...).
- 引き上げ vs 引き下げ: Đối nghĩa. 引き下げ là giảm (giá, lãi suất, thuế...).
- 賃上げ là từ chuyên biệt nói về tăng lương; cũng có thể nói 賃金の引き上げ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kinh tế–chính sách: 消費税の引き上げ, 金利引き上げ, 料金の引き上げを実施/見送る/検討する。
- Doanh nghiệp: 目標値/価格/人件費/投資枠の引き上げ。
- Hiện trường/ quân sự: 天候悪化のため作業の引き上げを指示する; 部隊の引き上げを開始する。
- Thường gặp cấu trúc: 〜の引き上げを行う・実施する・要請する・決定する・見送る・検討する・表明する・発表する・合意する。
- Sắc thái: Mang tính hành chính, báo chí, kinh tế; trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 値上げ |
Gần nghĩa |
Tăng giá |
Chỉ giá bán; hẹp hơn 引き上げ. |
| 賃上げ |
Gần nghĩa |
Tăng lương |
Dùng cho lương; khẩu hiệu công đoàn. |
| 増税 |
Gần nghĩa |
Tăng thuế |
Chuyên cho thuế suất; chính sách tài khóa. |
| 引き下げ |
Đối nghĩa |
Giảm (giá, lãi, tiêu chuẩn...) |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 撤退 |
Liên quan |
Rút lui, rút khỏi |
Gần nghĩa với “部隊の引き上げ”。 |
| 引き揚げ |
Biến thể chữ |
Trục vớt/ rút về |
Chữ 揚 thay cho 上; sắc thái cổ/ kỹ thuật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 引 (ひく: kéo) + 上 (あげる: nâng) → ghép động từ “引く + 上げる”.
- Dạng danh hóa: 引き上げ (việc kéo/ nâng/ tăng).
- Biến thể Hán tự: 引き揚げ (揚: “dương” – nâng lên, trục vớt).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo kinh tế–chính trị Nhật, bạn sẽ gặp 引き上げ rất thường xuyên đi kèm các danh từ chỉ mục tiêu chính sách như 税率, 金利, 基準, 上限, 目標. Hãy chú ý động từ đi sau: 実施・見送り・先送り・合意・発表. Ngoài nghĩa “tăng”, trong bối cảnh hiện trường/ quân sự, 引き上げ lại là “rút về”. Như vậy, ngữ cảnh sẽ quyết định nghĩa cụ thể.
8. Câu ví dụ
- 政府は来年の消費税引き上げを見送った。
Chính phủ đã hoãn việc tăng thuế tiêu dùng vào năm sau.
- 金利引き上げの影響で住宅ローンの負担が増えた。
Do tăng lãi suất, gánh nặng vay mua nhà đã tăng lên.
- 労働組合は一律一万円の賃金引き上げを要求している。
Công đoàn yêu cầu tăng lương đồng loạt 10.000 yên.
- 物価高騰を受け、運賃の引き上げが検討されている。
Trước tình trạng giá cả leo thang, việc tăng giá cước đang được cân nhắc.
- 沈没船から車両の引き上げ作業が行われた。
Công tác trục vớt xe từ con tàu chìm đã được tiến hành.
- 台風接近のため、現場は本日で作業の引き上げとなった。
Do bão đến gần, hiện trường hôm nay phải ngừng việc và rút về.
- 目標値の引き上げにより、品質管理がより厳格になった。
Việc nâng giá trị mục tiêu khiến quản lý chất lượng trở nên nghiêm ngặt hơn.
- 政府は軍の引き上げスケジュールを公表した。
Chính phủ công bố lịch trình rút quân.
- 取引先から信用枠の引き上げが承認された。
Đối tác đã phê duyệt việc nâng hạn mức tín dụng.
- 最低賃金の引き上げで生活が少し楽になったという声もある。
Cũng có ý kiến cho rằng nhờ tăng lương tối thiểu mà cuộc sống đỡ vất vả hơn.