Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
海難救助
[Hải Nạn Cứu Trợ]
かいなんきゅうじょ
🔊
Danh từ chung
cứu hộ trên biển
Hán tự
海
Hải
biển; đại dương
難
Nạn
khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
救
Cứu
cứu giúp
助
Trợ
giúp đỡ
Từ liên quan đến 海難救助
サルベージ
trục vớt
引き上げ
ひきあげ
kéo lên; trục vớt
引き揚げ
ひきあげ
kéo lên; trục vớt
引上げ
ひきあげ
kéo lên; trục vớt
救助
きゅうじょ
cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ