海難救助 [Hải Nạn Cứu Trợ]
かいなんきゅうじょ

Danh từ chung

cứu hộ trên biển

Hán tự

Hải biển; đại dương
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
Cứu cứu giúp
Trợ giúp đỡ

Từ liên quan đến 海難救助