嵩上げ
[Tung Thượng]
かさ上げ [Thượng]
かさ上げ [Thượng]
かさあげ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nâng cao (đê, bờ kè, v.v.)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tăng (ngân sách, phí, v.v.); nâng cao; thổi phồng (số liệu); kê khống (chi phí, hóa đơn, v.v.)