掛け算 [Quải Toán]
掛算 [Quải Toán]
かけ算 [Toán]
かけざん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

phép nhân

JP: 子供こどもたちはざん暗記あんきしている。

VI: Bọn trẻ đang học thuộc bảng nhân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムくんは、ざん苦手にがてみたいですね。
Có vẻ như Tom không giỏi phép nhân.

Hán tự

Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Toán tính toán; số

Từ liên quan đến 掛け算