乗法 [Thừa Pháp]
じょうほう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Toán học

phép nhân

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 乗法