履歴 [Lý Lịch]
りれき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

lý lịch cá nhân; tiểu sử; sự nghiệp

JP: 警察けいさつはそのおとこ履歴りれき調しらべた。

VI: Cảnh sát đã kiểm tra lý lịch của người đàn ông đó.

Danh từ chung

nhật ký; ghi chép; lịch sử

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hiện tượng trễ

🔗 履歴現象・りれきげんしょう

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

履歴りれきしょすこえました。
Tôi đã chỉnh sửa một chút trong sơ yếu lý lịch của mình.
ぼくは履歴りれきしょなんかにしないよ。
Tôi không quan tâm đến lý lịch của mình.
検索けんさく履歴りれきって、どうやったらせる?
Làm thế nào để xóa lịch sử tìm kiếm?
わたし自分じぶん履歴りれきしょなどにしません。
Tôi không quan tâm đến lý lịch của mình.
履歴りれきしょくの手伝てつだってくれてありがとう。
Cảm ơn bạn đã giúp tôi viết sơ yếu lý lịch.
かれ履歴りれきについてはほとんどられていない。
Rất ít người biết về lý lịch của anh ấy.
おれ自分じぶん履歴りれきしょなどにしない、にしない。
Tôi không quan tâm đến lý lịch của mình.
履歴りれきしょはこの封筒ふうとうれて人事じんじ提出ていしゅつしてください。
Hãy cho hồ sơ vào phong bì này và nộp cho bộ phận nhân sự.
応募おうぼしゃかれらの履歴りれきしょ提出ていしゅつするようにもとめられた。
Các ứng viên được yêu cầu nộp sơ yếu lý lịch của họ.

Hán tự

thực hiện; hoàn thành; giày dép; mang (ở chân)
Lịch chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian

Từ liên quan đến 履歴