過去
[Quá Khứ]
かこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungTrạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
quá khứ; ngày đã qua
JP: 私はいつまでも過去にこだわらないようにと心がけている。
VI: Tôi luôn cố gắng không bận tâm quá nhiều về quá khứ.
Danh từ chung
quá khứ của một người (mà người ta muốn giữ bí mật)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
quá khứ (thì); thì quá khứ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
kiếp trước
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
過去は過去。
Quá khứ là quá khứ.
過去のことです。
Đó là chuyện của quá khứ.
過去は消せない。
Quá khứ không thể xóa bỏ.
過去の動作については過去形を用います。
Thì quá khứ được sử dụng khi nói về những hành động trong quá khứ.
すべて過去のことです。
Tất cả đã là chuyện quá khứ.
過去のことは忘れよう。
Hãy quên đi những chuyện đã qua.
歴史は過去を扱う。
Lịch sử nghiên cứu về quá khứ.
過去じゃなくて、今を生きないと。
Không sống với quá khứ, phải sống với hiện tại.
彼には数奇な過去がある。
Anh ấy có một quá khứ đầy thăng trầm.
あなたの過去は気にしません。
Tôi không quan tâm đến quá khứ của bạn.