既往
[Kí Vãng]
きおう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ trang trọng / văn học
quá khứ
JP: 既往は咎めず。
VI: Đừng trách móc quá khứ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
既往歴を教えてください。
Hãy cho tôi biết tiền sử bệnh của bạn.
中耳炎の既往歴はありますか?
Bạn có tiền sử viêm tai giữa không?
既往歴について、幾つかお伺いしてもよろしいですか?
Tôi có thể hỏi vài điều về tiền sử bệnh lý của bạn không?